|

Top 10 văn mẫu phân tích Đây Mùa Thu Tới – Xuân Diệu

Bạn muốn tham khảo văn mẫu phân tích Đây Mùa Thu Tới của Xuân Diệu? Đây Mùa Thu Tới, được ghi nhận trong tác phẩm nổi tiếng của nhà thơ Xuân Diệu. Có thể khẳng định rằng mùa thu luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho các nhà thơ. Trong bài viết này, chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đọc bản tóm tắt của bài thơ “Đây Mùa Thu Tới” cùng với những đoạn văn minh hoạ phân tích nội dung và phong cách của tác phẩm. Hy vọng rằng, những thông tin này sẽ giúp các em học sinh hiểu sâu hơn về tác phẩm này.

Dàn ý Đây Mùa Thu Tới hay và ngắn nhất

Dưới đây là dàn ý Đây Mùa Thu Tới hay ngắn gọn nhất mà bạn có thể tìm kiếm:

  1. Mở đầu

Giới thiệu tác phẩm: Trong danh sách những nhà thơ nổi tiếng viết về mùa thu, không thể không nhắc đến Xuân Diệu và bài thơ “Đây mùa thu tới”. Trong tác phẩm này, ông đã mang đến cho người đọc những trải nghiệm tinh tế và mới lạ về một mùa thu đẹp, đầy lãng mạn nhưng cũng chứa đựng những tâm tư buồn thương.

  1. Phần chính
  • Mùa thu tự nhiên tràn đến một cách dịu dàng, không gây sự náo nhiệt như mùa hè. Nó xuất hiện trong khung cảnh yên bình của những cây liễu đang mất dần lá, tạo ra một bức tranh u buồn và đẹp đẽ.
  • Thu mang theo những cảm xúc khác nhau đối với con người, từ niềm vui bất ngờ cho đến sự phấn khích. Điều này được thể hiện qua tiếng cười hạnh phúc của nhà thơ khi ông nhận ra mùa xuân đã trở lại với câu “Đây mùa thu tới, mùa thu tới”.
  • Trong câu thứ hai của bài thơ, Xuân Diệu đã có những cảm nhận sâu sắc hơn về mùa thu và những dấu hiệu của nó.
  • Khung cảnh mùa thu có sự quyến rũ và lãng mạn, nhưng cũng rất mong manh và mong mỏi, đặc biệt khi bức tranh được miêu tả qua “Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh”.
  • Trăng, một yếu tố tự nhiên, được nhân hóa và trở thành một biểu tượng của những cảm xúc buồn vui trong con người, tạo nên sự đồng điệu giữa tự nhiên và con người.
  • Các cuộc đò đã trở nên khác biệt khi mùa thu đến, với sự thưa thớt và tĩnh lặng đầy bất thường.
  • Trong khổ thơ cuối cùng, Xuân Diệu tiếp tục mô tả những bước đi của mùa thu và cảm nhận được sự sống động của cánh chim và sự hào hứng trong lòng con người.
  • Nỗi buồn của sự chia xa được thể hiện qua hình ảnh cánh chim di cư để tránh cái lạnh.
  • Bầu trời, mặc dù rộng lớn, nhưng lại mang một tâm trạng u uất và buồn bã vì nó nhuốm màu chia ly.
  • Hình ảnh của người con gái đa tình, có thể là tượng trưng cho tâm hồn đa tình của Xuân Diệu, đã kết hợp hoàn hảo với mùa thu, để cho những suy tư xa xăm trôi dạt cùng những đám mây.
  1. Kết luận

Bài thơ “Đây mùa thu tới” là một tác phẩm xuất sắc của Xuân Diệu về mùa thu. Thông qua tác phẩm này, ông không chỉ mang đến cho người đọc bức tranh mùa thu đẹp đẽ mà còn chia sẻ những cảm xúc và tâm tư của chính mình trước mùa thu, cũng như những thay đổi trong tự nhiên và cuộc sống của con người.

Xem thêm: Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ ngắn nhất

Phân tích Đây Mùa Thu Tới hay và mới nhất 2023 

Bạn có thể tham khảo mẫu phân tích Đây Mùa Thu Tới hay và mới nhất 2023 dưới đây: 

Xuân Diệu (1916-1985) là một trong những nhà thơ tình nổi tiếng và sản xuất nhiều tác phẩm nhất trong thời kỳ chúng ta. Ông đã viết hơn 400 bài thơ tình và được coi là một trong những nhà thơ “sống đúng với thời đại” nhất. Ngoài ra, Xuân Diệu cũng được biết đến là một thi sĩ tài hoa khi viết về mùa thu. Ông cho rằng nếu “Tình không tuổi và xuân không ngày tháng” thì mùa thu là nơi chứa đựng vô vàn cảm xúc thuộc về mùa thu, đầy sự thú vị với tiếng xao xuyến, tiếng huyền bí.

Trong hai tập thơ của ông trước Cách mạng, đó là “Thơ thơ” và “Gửi hương cho gió”, có nhiều bài thơ nói về sắc thu, hương thu, trăng thu, tình thu và cả thiếu nữ buổi thu. Mùa thu thật đáng yêu, khiến tâm hồn của thi sĩ như dây đàn huyền diệu đang tiết tấu nhịp nhàng…

Bài thơ “Đây mùa thu tới” của Xuân Diệu, được lấy từ tập “Thơ thơ” xuất bản năm 1938, thể hiện một bức tranh tươi đẹp về mùa thu. Cảnh vật đẹp nhưng cũng đong đầy nỗi buồn. Một dáng liễu, một rặng liễu bên hồ hay ven đường, hiện lên trước mắt thi sĩ như một hình ảnh đậm chất thơ. Câu thơ mở đầu với việc sử dụng tiếng onomatopoeia (“đìu hiu”) để tả một không gian buồn bã, yên tĩnh và tiếng lá rụng như tóc dài buồn bã:

“Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang

Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng.”

Một bức tranh thu đẹp và mê đắm. Trong đó, câu thơ “Đây mùa thu tới, mùa thu tới” thể hiện sự mong đợi, niềm hạnh phúc khi mùa thu trở lại sau một thời gian dài chờ đợi.

Say mê chiêm ngưỡng “rặng liễu đìu hiu…”, nhà thơ lặng nhàn vang lên khi bất ngờ cảm nhận mùa thu đã đến. Sự phá vỡ nhịp điệu thường ngày với lời nhắn “mùa thu đã đến” thể hiện mong chờ dài hơi cho mùa thu đã kéo dài trong lòng thi sĩ:

“Đây mùa thu tới/mùa thu tới

Với bộ áo vàng nâu lạc hậu”.

Những từ “tới – với” và từ “lạc hậu” mang sự tinh tế trong mô tả và cảm nhận. Thu đã nở hoa, thay đổi màu sắc của cây cỏ và biến chúng thành “bộ áo vàng nâu”. Câu thơ “Với bộ áo vàng nâu lạc hậu” vô cùng quyến rũ, tạo ra cảm giác thanh bình, tươi mát về mùa thu đáng yêu.

Có thể nói, bài thơ đã tái hiện một bức tranh đẹp, thơ mộng về mùa thu, đầy nỗi buồn từ thiên nhiên đến trái tim con người, nhưng không quá bi đát để làm nặng trĩu trái tim.

Mỗi ngày, mỗi đêm trôi qua. Mùa thu đang đến và dần qua đi. Tình cảnh xung quanh thay đổi. Hoa rụng khỏi cành. Tác giả không nói “một vài…”, mà lại viết “hơn một” – một cách sáng tạo để diễn đạt sự thay đổi. Trong vườn, màu đỏ (rất nhẹ) đang chiếm lĩnh, đã và đang “thay đổi sắc xanh”! Điều này được thể hiện trong bài “Cảm thu, tiễn thu” của thi sĩ Tản Đà:

“Sắc sừng nào tô thắm khuôn hà

Cỏ vùng cây đỏ sắc lòe loẹt”.

Cây cối bắt đầu mất lá và rơi xuống cành trơ khỏi như đang “nên nóng”, nhẹ nhàng “rung lên” trước làn gió thu mát lạnh và sảng khoái. Khổ thơ thứ hai thể hiện sự lay động của cảnh vật, như cảm xúc của thi sĩ:

“Hơn một loài hoa đã rơi xuống

Trong vườn đang đỏ rực từng nấc lá,

Những tia gió thổi qua, lá rơi

Cành non gầy gò khoe bốn bề”.

Các từ ngữ như “rơi xuống”, “rơi”, “rực”, “từng nấc lá”, “tia gió thổi qua”, “gầy gò” tạo ra những hình ảnh thần kỳ, diễn đạt cảm giác của sự rơi rụng trong buổi chiều thu. Nghệ thuật sử dụng âm vị, như âm “r” (rơi xuống, rực, rơi) và âm “g” (gầy gò) đã giúp tạo nên âm điệu và nét riêng trong văn phong. Điều này thể hiện sự tinh tế và sáng tạo của Xuân Diệu.

Khổ thơ thứ ba là một bức tranh thu vô cùng tuyệt đẹp. Nó có cả vẻ đẹp của thiên nhiên, của bầu trời xanh, và cả vẻ đẹp của người phụ nữ. Cảnh vật tươi đẹp, con người rạng ngời mà vẫn mang một chút buồn, như “cánh diều đang trôi” của một câu ca khúc tình yêu! Thi sĩ đã tận dụng hình ảnh của chiếc “đuôi phi thước” của cánh diều, của những áng mây trôi qua để thể hiện sự êm đềm, yên bình của thiên nhiên và tâm hồn con người:

“Những đám mây trắng bồng bềnh như

Mây vẫn từ trên bầu trời bay,

Không gian thoáng đãng, mát lành đây,

Mây trôi nhẹ nhàng, cảm xúc điểm yếu…”

Trong cái bình yên, cái xa xăm đó, hình ảnh của một phụ nữ tươi đẹp với “một chút ánh mắt u buồn”, đang nhìn ra xa, suy tư về điều gì đó mơ hồ:

“Một chút buồn bã, chút nghĩ về điều gì,

Vẫn còn xa lạ, mênh mông tận cùng biển trời.”

Khúc cuối là một bức tranh mùa thu tuyệt đẹp với vẻ đẹp tự nhiên, bầu trời xanh, và cảnh sắc tươi đẹp của cánh chim. Khung cảnh hùng vĩ, nhan sắc của một thiếu nữ đầy quyến rũ. Cảnh đẹp và vẻ đẹp của người mà đầy mơ hồ và buồn thương như trong bản tình ca “bèo dạt mây trôi”! Thi sĩ đã sử dụng cảm giác của cánh chim bay, của những đám mây trôi qua để mô tả sự bình yên, tĩnh lặng của cảnh vật và tâm hồn con người:

“Mây vẫn tự nhiên, chim bay cao,

Khí trời đang đầy sự xa lạ…”

Trong cảm giác yên bình và xa cách ấy, hình ảnh của một thiếu nữ xuất hiện, mơ hồ và không rõ ràng. Một trạng thái tương tư, “buồn không lời”. Một dáng vẻ đứng “bên cửa” nhìn xa, một tâm hồn đang suy nghĩ về điều gì đó mơ hồ, xa xăm:

“Thiếu nữ mơ hồ, buồn không nói,

Bên cửa nhìn xa, đang nghĩ gì”

Dù là mùa xuân hay mùa thu, mùa hè hay mùa đông, giữa vẻ đẹp đa dạng của thiên nhiên với hàng trăm màu sắc và hương thơm, hình ảnh của một thiếu nữ tinh khôi và quyến rũ luôn xuất hiện qua những câu thơ của Xuân Diệu. Thi sĩ đa tình, và hình ảnh thiếu nữ cũng tràn đầy tình cảm:

“Bên cửa không gian bức gấm nghệ thuật,

Thiếu nữ nhìn xa, ánh mắt sâu thăm.”

(“Nụ cười xuân” – Thơ thơ)

Xem thêm: Phân tích 2 khổ đầu Đây Thôn Vĩ Dạ HSG

Văn mẫu Đây Mùa Thu Tới ngắn nhất

Xuân Diệu, nhà thơ nổi tiếng về thơ tình, cũng có những tác phẩm thể hiện quan điểm mới mẻ về cuộc sống, tuổi trẻ và tình yêu. Ông cũng được biết đến là một người sáng tạo thơ mùa thu, chắc chắn với sự lãng mạn và cảm xúc của mùa thu, tạo nên những bài thơ đầy hồn biết bao.

Trong tập “Thơ Thơ,” bài thơ “Đây mùa thu tới” của Xuân Diệu nổi bật với tầm quan trọng và ảnh hưởng. Mùa thu đã đến với hình ảnh của những chiếc lá rụng và cảm giác của sự thay đổi trong tâm hồn, đặc biệt đối với một thi sĩ có tâm hồn nhạy cảm.

Nhưng hình ảnh mùa thu trong bài thơ không phải là hoa lá, gió đưa cành tre, hay bề mặt nước xanh biếc, mà liên quan đến cánh liễu:

“Những cành liễu đứng hiu hắt đón tang

Tóc buông dài rơi tựa dòng nước.”

Khung cảnh trước mắt là một bầu không khí buồn thảm và hoang vắng. Các cành liễu trông như đang đứng tổ chức tang lễ. Lá liễu buông dài giống như mái tóc của một người phụ nữ trong tình trạng buồn bã. Sương thu ẩm ướt trên cành liễu làm cho tác giả thấy chúng như có một linh hồn riêng. Sử dụng âm vận khéo léo, Xuân Diệu tạo ra một âm nhạc riêng biệt trong bài thơ: “hiu hắt – tang”, “buông – dài – rơi,” “tựa – dòng – nước.” Những từ này làm nổi bật nét thú vị trong thơ của Xuân Diệu trong thập kỷ đầu của thế kỷ 20.

Nhìn thấy cánh liễu, tác giả nhận ra rằng mùa thu đã đến, được thể hiện thông qua việc chuyển đổi từ nhịp thơ 4/3 sang dòng “Mùa thu tới.” Mùa thu đã đến, mùa thu đã đến:

Xem Thêm  Bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu là khúc tình ca và cũng là khúc hùng ca

“Áo mùa thu tới, mùa thu tới

Với lá vàng rơi, phủ đường mênh mông.”

Nhưng tác giả cũng nắm bắt được sự buồn bã và sầu thương sau những thay đổi này.

Trong bài thơ này, tác giả sử dụng các từ và hình ảnh mô tả mùa thu một cách tinh tế. Cách tác giả miêu tả chi tiết về cây cỏ và màu sắc của mùa thu tạo ra một bức tranh sống động về không khí buổi chiều thu. Hình ảnh của lá cây rụng, cành cây mỏng manh, và màu đỏ của lá làm cho người đọc cảm nhận được vẻ đẹp nghệ thuật của mùa thu.

Hơn một loài hoa đã rụng cành

Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh.

Những luồng run rẩy, rung rinh lá,

Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh”.

Tác giả cũng sử dụng hình ảnh trăng và núi để tượng trưng cho mùa thu. Trăng và núi trong thơ Xuân Diệu thể hiện nét đẹp truyền thống của vùng quê hương, gần gũi và quen thuộc qua nhiều thế kỷ:

“Thỉnh thoang nàng trăng tự ngẩn ngơ

Non xa khởi sự nhạt sương mờ… “

“Đã nghe rét mướt luồn trong gió,

Đã vắng người sang những chuyến đò”

Thi nhân tạo dựng một không gian rộng lớn và vắng vẻ bằng cách sử dụng từ ngữ như “đã nghe” và “đã vắng,” để diễn đạt sự thay đổi của thời tiết và cảm xúc trong chiều thu. Sự biểu đạt của tác giả về cái rét, cái gió, và cái xa vắng không chỉ thông qua giác quan mà còn thông qua linh hồn. Tác giả mô tả cảm nhận của mình về cái rét và gió thông qua từ “luồn,” thể hiện sự trực giác.

Mùa thu cũng đánh dấu sự xuất hiện của hình ảnh thiên nhiên đẹp đẽ. Thiên nhiên, mây trời, cánh chim, và cả vẻ đẹp của thiếu nữ tạo nên một không gian thơ mộng. Mây và cánh chim mang theo nỗi buồn đẹp của sự chia ly, tạo nên bức tranh mùa thu sôi động:

“Mây vẩn từng không chim bay đi,

Khí trời u uất hận chia li”…

“Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói,

Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì”

Hình bóng của các cô gái luôn xuất hiện trong thơ của Xuân Diệu. Mùa thu này cũng không ngoại lệ, và nó thể hiện một sự cảm xúc đặc biệt về mùa thu trong thơ của Xuân Diệu.

“Bài thơ Đây mùa thu tới” mang lại cho người đọc những trải nghiệm và cảm xúc riêng biệt. Cách tác giả mô tả mùa thu và cảm nhận của mình về nó đem đến sự mới lạ. Mọi cảnh vật trong bài thơ có sự hoà quyện với thiên nhiên, nhưng không thể thiếu được hình bóng của thiếu nữ. Bài thơ này tạo nên một bức tranh tinh tế về mùa thu qua những dòng thơ đầy sáng tạo của Xuân Diệu.

Xem thêm: Phân tích Thu Vịnh

Phân tích Đây Mùa Thu Tới Xuân Diệu

Xuân Diệu được coi là một trong ba người nổi bật nhất trong phong trào Thơ Mới tại Việt Nam. Trong các tác phẩm văn học cấp 3 của ông về mùa thu, tác phẩm Đây mùa thu tới nổi bật với cách tạo dựng những cảm xúc mới và cách tiếp cận độc đáo. Bài thơ này viết về chủ đề quen thuộc là mùa thu, nhưng tác giả đưa vào đó những cảm xúc mới lạ và cách xử lý thi liệu đầy sáng tạo. Vì vậy, bài thơ vẫn được xem là một tác phẩm xuất sắc, tiêu biểu cho phong cách thơ mới của Xuân Diệu.

Trước hết, ở khổ thơ 1:

“Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang

Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng

Đây mùa thu tới, mùa thu tới

Với áo mơ phai dệt lá vàng”

Xuân Diệu không sử dụng hình ảnh tượng trưng của ngô đồng rụng để miêu tả mùa thu mà thay vào đó, ông sử dụng hình ảnh cây liễu. Trong truyện Kiều, câu “Bên cầu tơ liễu bóng chiều thướt tha” và ca dao “Lơ thơ tơ liễu buông mành” thường sử dụng cây liễu chỉ để tạo sự duyên dáng cho con người. Tuy nhiên, trong bài thơ của Xuân Diệu, cây liễu trở thành một hình ảnh nhân hóa, như một phụ nữ duyên dáng và yêu kiều đang trải qua cảm xúc buồn tang và tóc nàng đọng đẫm lệ. Từ ngôn ngữ “đìu hiu” và hình ảnh tóc buồn rơi xuống tạo ra một cảm giác yếu đuối. Sự lặp lại âm “buồn-buông-xuống” và “tang-ngàn-hàng” tạo nên sự hoàn hảo trong miêu tả sự buồn của mùa thu, như là dấu hiệu của sự chia ly và tang tóc của cây liễu.

“Đây mùa thu tới, mùa thu tới”

Sự lặp lại hai lần của động từ “tới” thể hiện một sự vội vã của mùa thu, tạo nên sự nhạy bén trong tác phẩm. Khung câu thơ 4/3 và sự lặp lại của mùa thu tới tạo ra một âm điệu vui vẻ, như là một sự nhận ra đột ngột của mùa thu, khi nó trở nên thực tế và hiển nhiên. Xuân Diệu đón mùa thu với cả tấm lòng:

“Với áo mơ phai dệt lá vàng”

Xuân Diệu sử dụng hình ảnh của mùa thu như một chiếc áo mơ màu vàng phai tạo ra một vẻ đẹp tươi sáng, thanh nhã và quý phái. Màu vàng trong bài thơ không chỉ tĩnh lặng mà còn có sức mạnh của thiên nhiên. Câu thơ này có thể mất đi một chút rõ ràng nhưng lại đánh đổi bằng nhiều thơ mộng.

Trong khổ thơ 2, tác giả viết:

“Hơn một loài hoa đã rụng cành

Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh

Những luồng run rẩy, rung rinh lá

Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh”

“Hơn một” có nghĩa là vài, thể hiện sự không xác định, là một từ ngôn ngữ mới lạ. Từ “hoa rụng” thay cho “lá rụng” tạo ra cảm giác chia lìa tang tóc, một biện pháp diễn đạt tinh tế. Từ “rũa” để chỉ sự xung đột giữa sắc đỏ và sắc xanh. Nhà thơ sử dụng các gam màu đối lập này để tạo ra sự mạnh mẽ và biểu thị ý tưởng về sự phai phôi của thời gian đối với màu lá.

“Những luồng run rẩy, rung rinh lá”

Sử dụng âm “r” nhiều lần tạo ra cảm giác lạnh lẽo, sự rung động nhẹ của lá cây. Cách miêu tả này cũng thể hiện sự sợ hãi của lá cây khi chuẩn bị rơi khỏi cành, sự rung động nhẹ của chúng giống như sự hoảng loạn của con người. Tác giả thể hiện cảm nhận về cái rét và gió bằng từ “luồn” tạo ra sự mô tả trực quan.

Mùa thu cũng xuất hiện dưới hình ảnh của thiên nhiên đẹp trong bài thơ:

“Mây vẩn từng không chim bay đi

Khí trời u uất hận chia ly

Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói

Tựa cửa nhìn xa nghĩ ngợi gì”

Hình ảnh của các cô gái luôn hiện diện trong thơ của Xuân Diệu. Mùa thu này cũng không ngoại lệ, và nó thể hiện một sự cảm xúc đặc biệt về mùa thu trong thơ của Xuân Diệu.

Chuyển đến khổ thơ thứ 3:

“Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ

Non xa khởi sự nhạt sương mờ

Đã nghe rét mướt luồn trong gió

Đã vắng người sang những chuyến đò”

Và đâu rồi bóng dáng của người trên những chuyến đò xa xăm?

Trong đoạn này, hình ảnh của mặt trăng xuất hiện đơn côi, mơ màng và buồn bã. Cảnh quan xa xăm và u ám của non xa đã tạo ra một cảm giác hư vô và lạnh lẽo. Chữ “vắng” thể hiện sự cô đơn và chia lìa mạnh mẽ.

“Đã nghe cái lạnh rét đang lan tỏa trong làn gió”

Sử dụng từ “nghe” để thể hiện sự chuyển đổi từ trải nghiệm cảm xúc thành trải nghiệm thính giác. Câu thơ này mô tả sự lạnh lẽo của mùa thu bằng cách tạo ra hình ảnh của cái rét qua từ ngữ “lạnh rét” và gió mùa thu. Cảnh vật được vận dụng để tạo ra sự phản ánh của tâm trạng, với một không gian xa xăm và quạnh hiu.

Khổ thơ thứ 4:

“Mây vẩn từng không chim bay đi

Khí trời u uất hận chia ly

Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói

Tựa cửa nhìn xa nghĩ ngợi gì”

Trong khổ thơ thứ 4, tác giả viết về bầu trời với mây vẫn đọng lại và không có chim bay đi, tạo ra một không gian tĩnh lặng và buồn bã. Không khí trời đầy u ám và sự chia lìa, và có một chút nỗi buồn trong tâm hồn của các cô gái, nhưng họ không thể diễn đạt nó bằng lời nói. Họ tựa vào cửa sổ và suy ngẫm về điều gì.

phân tích đây mùa thu tới
phân tích đây mùa thu tới

Xem thêm: Phân tích Từ Ấy ngắn gọn

Phân tích Đây Mùa Thu Tới học sinh giỏi

Dưới đây là phân tích Đây Mùa Thu Tới trong văn học 11 để bạn có thể tham khảo:

Dưới đây là mẫu phân tích Đây Mùa Thu Tới học sinh giỏi mà bạn có thể tham khảo qua để bài làm được đánh giá cao hơn:

“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”

Suốt từ lâu, mùa thu đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho các nhà thơ. Nếu ở trên chúng ta có một bài thơ về mùa thu gần gũi và giản dị như “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, thì đối diện với “Đây mùa thu tới,” Xuân Diệu mang đến một bức tranh mùa thu sống động và ấn tượng hơn, đồng thời tác giả truyền đạt cảm xúc u sầu và suy tư khi mùa thu đến.

“Đây mùa thu tới” được lấy từ tập “Thơ thơ” xuất bản vào năm 1938, là một ví dụ điển hình của thơ ca trước Cuộc cách mạng ở Việt Nam. Bài thơ này tạo ra bức tranh về mùa thu sống động và ấn tượng, đồng thời tác giả truyền đạt cảm xúc u buồn và sâu lắng khi mùa thu đến.

Bắt đầu bài thơ, người đọc đã cảm nhận ngay sự buồn bã và trống trải của cảnh vật:

“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”

Tác giả hướng dẫn người đọc với hình ảnh đầu tiên – “ao mùa thu.” Xuân Diệu đã chọn hình ảnh này để tạo nên một mùa thu buồn bã nhưng đầy lãng mạn. Tâm trạng mà tác giả xây dựng cho “nhân vật” này là cái “trống trải” – tức là sự trống rỗng, cô đơn. Sự cô đơn này không chỉ diễn ra ở một nơi mà là “bên bờ” – với nhiều bờ ao càng làm cho nỗi buồn trở nên lớn hơn, lây lan. Chính từ từ “trống trải” đã mô tả không khí buồn, cô đơn của “ao mùa thu.” Nhà thơ đã sử dụng biện pháp nhân hóa để thể hiện hành động của “ao mùa thu” là “nước trong veo.” Lúc này, “ao mùa thu” không còn là một thực thể vô tri vô giác nữa mà thay vào đó là hình ảnh buồn, tĩnh lặng.

Hình ảnh “nước trong veo” gợi nỗi buồn, trống trải khi tác giả sử dụng “veo” để chỉ về sự trong trắng và trong veo của nước. Chính điều này làm người ta tự hỏi liệu nguyên nhân gì khiến cho “ao mùa thu” trống rỗng, ai đã ra đi để “ao” phải “trống trải.” Cả hai câu thơ đều sử dụng sự ghép âm gần nhau. Liên tiếp là ba chữ “nhỏ bé lặng lẽ,” trong đó “lặng lẽ” tạo ra cảm giác nỗi buồn đang tồn tại nhẹ nhàng và không vội vàng.

“Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,
Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng”

Tác giả dẫn dắt độc giả bằng hình ảnh đầu tiên của “rừng liễu.” Xuân Diệu đã lựa chọn hình ảnh này để thể hiện một mùa thu buồn bã nhưng cũng đầy lãng mạn. Tâm trạng mà tác giả truyền tải qua hình ảnh này là sự cô đơn và u sầu của rừng liễu. Sự cô đơn này không chỉ diễn ra với một cây liễu duy nhất mà là “rừng” – với nhiều cây liễu, làm cho nỗi buồn lan tỏa và lấn át. Cụm từ “buồn bã” làm mô tả không khí u ám và cô đơn của rừng liễu. Tác giả đã sử dụng thủ pháp nhân hóa để mô tả hành động của rừng liễu là “đứng êm đềm,” tạo ra hình ảnh của sự lặng lẽ và u buồn của chúng.

Xem Thêm  Nghệ thuật không cần phải là ánh trăng lừa dối, nghệ thuật không nên là ánh trăng lừa dối; nghệ thuật có thể chỉ là tiếng đau khổ kia, thoát ra từ những kiếp sống lầm than

Hình ảnh “rơi lệ hàng ngàn” gợi lên nỗi đau và nỗi buồn khi tác giả sử dụng số lượng “ngàn” để chỉ nước mắt của rừng liễu. Điều này làm người đọc tự hỏi về nguyên nhân tạo nên nước mắt, ai đã ra đi để khiến rừng liễu phải “rơi lệ hàng ngàn.” Hai câu thơ tiếp theo làm cho người đọc tò mò về những diễn biến tiếp theo. Trong câu đầu tiên của khổ thơ này, tác giả đã sử dụng một biện pháp nghệ thuật khác là láy âm gần nhau. Liên tiếp là ba từ “Buồn – buông – xuống,” là các âm tiết nửa khép nên khi phát âm là hẹp, tạo cảm giác rằng nỗi buồn đang dần “buông” ra, không vội vã. Tương tự, tác giả cũng sử dụng láy âm cho ba từ “tang – ngàn – hàng,” tạo ra các âm tiết nửa khép.

Các từ “buồn bã” trong câu đầu và “mơ phai” trong câu cuối tạo ra sự tương phản giữa buồn bã và mơ phai, tạo ra một hình ảnh sáng và tối trong bài thơ. Câu cuối cùng bằng màu vàng tạo ra một hình ảnh nhẹ nhàng, tươi sáng, đậm chất thu với “phông nền” là màu vàng. Cả hai câu thơ đều có cách ngắt nhịp 4/3 để thể hiện sự chuyển động của mùa thu, đồng thời thể hiện sự mong chờ của tác giả đối với mùa thu.

Nếu ở khổ thơ đầu tiên, tác giả dẫn dắt chúng ta vào thế giới cảm xúc thuần túy của mùa thu, thì ở khổ thứ hai, Xuân Diệu tiến sâu hơn vào chi tiết, mô tả một cảnh thiên nhiên cụ thể hơn.

“Hơn một loài hoa đã rụng cành
Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh.
Những luồng run rẩy, rung rinh lá,
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh.”

Trong câu đầu tiên của khổ thơ thứ hai, câu “Hơn một loài” có nghĩa là không chỉ một loài hoa, mà nhiều loài hoa đã rơi từ cành cây. Cụm từ này làm cho đoạn văn trở nên thú vị và lôi cuốn. Tác giả sử dụng từ “rơi xuống” thay vì “rụng cành” để mô tả việc hoa rơi, tạo cảm giác hành động này đang diễn ra. Câu tiếp theo về sắc đỏ và màu xanh kể về sự chuyển đổi mà mùa thu mang lại cho vườn cây. Cụm từ “rực rỡ” và “xen lẫn” tạo ra hình ảnh màu sắc sáng rỡ và sự hoà quyện giữa màu đỏ và màu xanh. Câu thứ ba sử dụng các từ “rung động” và “reo lên trong gió” để tạo cảm giác như những chiếc lá đang sống động, reo lên trong cơn gió mùa thu. Cuối cùng, câu thứ tư sử dụng các từ “mong manh” và “yếu đuối” để miêu tả sự yếu đuối của các cành cây khô gầy, thể hiện tình trạng tự nhiên vào mùa thu.

Khổ thơ thứ ba tập trung vào hình ảnh “nàng trăng” và quê hương. Tác giả không chỉ đơn giản miêu tả mùa thu, mà còn tạo ra hình ảnh tượng trưng sáng tạo.

“Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ
Non xa khởi sự nhạt sương mờ”

Bằng cách nhân hóa trăng thành “nàng trăng,” tác giả tạo ra hình ảnh của một cô gái trẻ, với tuổi xuân xinh đẹp, giống như ánh sáng vàng của trăng non. Từ “thỉnh thoảng” và “tự nghênh ngang” tạo ra cảm giác như nàng trăng đang tự nhiên và tự do trong cơn mê mải của mình. Bức tranh quê hương rộng lớn và xa xôi được mô tả qua từ “nhìn xa” và “bao la mênh mông.” Câu tiếp theo sử dụng các từ “rét buốt” và “tràn qua trong gió” để tạo ra cảm giác lạnh lẽo của mùa thu và sự chuyển động của nó. Cuối cùng, câu thơ cuối cùng nhắc nhở về những người đã ra đi, tạo ra cảm giác chia ly và sự buồn bã.

Khổ thơ cuối cùng tập trung vào bầu trời và không gian mùa thu, với sự kết hợp giữa thực tế và tượng trưng.

“Mây vẩn từng không chim bay đi
Khí trời u uất hận chia ly
Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói
Tựa cửa nhìn xa nghĩ ngợi gì.”

Bằng cách mô tả bầu trời vẫn có mây và không có chim bay đi, tác giả tạo ra hình ảnh của một bầu trời trống trải và buồn bã. Từ “khí trời u ám” và “sự hận chia ly” thể hiện tâm trạng u buồn và cảm giác buồn chia ly. Câu thứ ba miêu tả “thiếu nữ buồn bã” và việc họ không nói một lời tạo ra cảm giác cô đơn và nỗi buồn không thể diễn tả bằng lời. Cuối cùng, câu thơ cuối cùng nhấn mạnh hành động “tựa đứng ở cửa,” “nhìn xa,” và “suy tư,” tạo ra cảm giác sâu sắc về suy tư và tâm trạng của nhân vật trước mùa thu.

Với “Đây mùa thu tới,” Xuân Diệu đã tạo ra một bức tranh mùa thu sống động và đầy tính chất tượng trưng, với sự kết hợp giữa thực tế và cảm xúc. Bài thơ này không chỉ mô tả mùa thu mà còn chứa đựng những suy tư về cuộc sống và thời gian.

Xem thêm: Phân tích Bát cháo hành

Phân tích bài Đây Mùa Thu Tới ngắn

Mở bài mẫu Đây Mùa Thu Tới

Trước khi bước vào việc phân tích bài thơ “Đây mùa thu tới” cụ thể và chi tiết, chúng ta hãy tìm hiểu về tác giả Xuân Diệu.

Xuân Diệu là một trong bảy thành viên của nhóm Tự Lực Văn Đoàn. Ông cũng nổi tiếng với hai tập thơ là “Thơ thơ” và “Gửi hương cho gió.” Các tác phẩm của ông, đặc biệt là các bài thơ tình, luôn được đón nhận nồng nhiệt bởi độc giả. Do đó, ông còn được biết đến với biệt danh “ông hoàng thơ tình.” Xuân Diệu không chỉ viết thơ mà còn sáng tác truyện ngắn, bút ký, phê bình văn học và viết cho các tờ báo.

Xuân Diệu được coi là một trong những nhà thơ mới nổi tiếng. Thơ của ông luôn đặc biệt với cách sử dụng từ ngữ độc đáo, sáng tạo và lôi cuốn. Những ai đã từng đọc thơ của ông ít nhất một lần đều sẽ không quên được sự lôi cuốn và sức hút của thi ca của ông.

Ngoài việc viết thơ, ông còn đóng góp vào văn học bằng việc viết truyện ngắn, bút ký và phê bình văn học, thể hiện tình yêu đối với cuộc sống và sự phấn đấu cho văn học.

Xuân Diệu đã viết nhiều tác phẩm trước và sau Cách mạng. Trước Cách mạng, thơ của ông thường dựa trên kể về cuộc sống cá nhân, nhưng sau Cách mạng, ông đã chuyển sang viết về cuộc sống xã hội và thể hiện lòng tự trọng dân tộc và tình yêu đối với cuộc sống tươi đẹp và tương lai rạng ngời của đất nước.

Bài thơ “Đây mùa thu tới” được tác giả Xuân Diệu viết và xuất bản trong tập “Thơ thơ.” Đây là một trong những bài thơ mà ông viết trước Cách mạng, nên nó mang trong mình tâm trạng buồn thương. Chúng ta sẽ tiến hành phân tích chi tiết bài thơ để hiểu sâu hơn về cách Xuân Diệu thể hiện mùa thu qua góc nhìn riêng của mình.

Phần thân bài phân tích chi tiết Luận điểm 1: Phân tích khổ thơ đầu Ngay từ tiêu đề “Đây mùa thu tới,” chúng ta đã có thể nhận biết được nội dung chính của bài thơ là về mùa thu. Tuy nhiên, không phải là mùa thu giữa mùa thu hoặc cuối mùa thu, mà là lúc mùa thu mới bắt đầu, khi mà mùa hè vừa qua và mùa thu đang bắt đầu. Khi quan sát sự thay đổi này của thiên nhiên, tác giả Xuân Diệu đã nhận ra:

“Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,

Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng;

Đây mùa thu tới – mùa thu tới

Với áo mơ phai dệt lá vàng”.

Đầu tiên, chúng ta gặp hình ảnh của cây liễu gieo rắc. Trong trường hợp bình thường, cây liễu thường được thấy là có vẻ dịu dàng và thư thái, nhưng ở đây, tác giả nhìn thấy cây liễu như đang trong tâm trạng đau buồn như đang chịu tang, như đang ở trong hoàn cảnh biệt li chết chóc. Mỗi cành lá rơi xuống được tác giả mô tả như những giọt lệ đang chảy ra. Đây là một cảnh tượng thật buồn và đáng thương. Trong đôi câu thơ này, tác giả đã sử dụng ngôn ngữ nhân hóa, biến mùa thu thành một thực thể có cảm xúc, biết khóc, biết buồn, biết dệt lá. Từ đó, chúng ta có thể cảm nhận được tâm trạng đau thương của tác giả khi đối mặt với cuộc sống.

Xem thêm: Phân tích 9 câu cuối bài Vội Vàng

Phân tích Đây Mùa Thu Tới khổ 2

Khi chúng ta chuyển đến khổ thứ 2 của bài thơ “Đây mùa thu tới,” chúng ta càng cảm nhận sâu sắc hơn cảnh vật ảm đạm của mùa thu. Từ góc nhìn nhạy bén và u uất của nhà thơ, mùa thu mang theo sự chia lìa khi các loài hoa liên tiếp rụng xuống đất. Thay vì màu xanh tươi của mùa hè, màu đỏ đã thay thế và chiếm đoạt không gian thu cho riêng mình. Bên cạnh đó, những cơn gió se lạnh của mùa thu khiến cho các lá cây run rẩy trong sự lạnh leo, không phải là việc rung rinh vui vẻ như trong mùa hè. Điều này cũng làm cho các cành cây trở nên trơ xương, gầy mỏng và thiếu sức sống.

“Một loài hoa đã rụng xuống đất Trong vườn, màu đỏ tràn lan thay vì màu xanh; Những luồng gió se se lạnh làm đám lá… Những nhánh cây khô gầy trở nên mong manh.”

Toàn bộ khổ thơ này, tác giả sử dụng màu sắc và các hình tượng để mô tả một bức tranh thu đầy ảm đạm và xơ xác. Điều này giống như việc tạo ra một khung cảnh của sự thất vọng và sự mệt mỏi của tâm hồn con người. Trước Cách mạng, hoặc chính tác giả đang cảm thấy sự thiếu thố của cuộc sống, không biết nên tin vào điều gì và cảm thấy lo sợ trước thời gian trôi đi. Bốn câu thơ trong khổ này đều sử dụng phép đảo ngữ để làm nổi bật sự thay đổi của thiên nhiên khi mùa thu đến và để tôn vinh nét buồn của mùa thu.

Phân tích Đây Mùa Thu Tới khổ 3

Khi chúng ta tiếp tục đọc khổ thứ 3 của bài thơ, tác giả không chỉ nhắc đến sự thay đổi của thiên nhiên mà còn nhấn mạnh sự biến đổi trong vũ trụ và cuộc sống con người. Tại đây, tác giả không gọi trăng là “bóng trăng” hay “ánh trăng” mà gọi là “nàng trăng.” Cụm từ này khiến cho độc giả cảm thấy trăng như một cô gái đang ngẫn ngơ hoặc tiếc nuối trước sự thay đổi của thế giới, của thời gian. Trăng thu không phản chiếu ánh sáng mạnh như thường, mà đôi khi dường như đang mơ màng hoặc cảm thấy tiếc nuối điều gì.

“Thỉnh thoảng, nàng trăng tự ngẩn ngơ… Núi xa mờ phai trong sương sớm… Gió lạnh luồn qua như cảm giác lạnh… Chuyến đò cô đơn rời bến…”

Trong bài thơ, không chỉ trăng mà cả núi non cũng trở nên mờ phai. Có vẻ như mọi thứ trên thế giới đều trở nên buồn tẻ và mờ nhạt khi mùa thu đến. Cảnh vật hiu quạnh này có thể ẩn chứa sự thất vọng và mệt mỏi của tâm trạng con người. Trước Cách mạng tháng Tám hoặc có thể là chính tác giả, con người cảm thấy mình trở nên thiếu sức sống, không biết nên bám vào điều gì và cảm thấy sự lạnh lẻo của thời gian trôi qua. Sử dụng từ “đã” ở đây nhấn mạnh rằng mùa thu đã thực sự đến. Không còn là sự tiếp cận mới của mùa thu mà đã bao trùm toàn bộ không gian, cảnh vật và tâm hồn con người.

Tổng kết 

Thông qua bài viết trên đây của trag web vanhoc.edu.vn, chắc có lẽ bạn đọc đã có thể biết được cách phân tích Đây Mùa Thu Tới Xuân Diệu. Tiếp tục theo dõi những bài viết khác của chúng tôi để biết thêm nhiều kiến thức thú vị khác nhé.

Xem thêm các bài viết liên quan:

Phân tích Tràng Giang khổ 1

Phân tích Từ Ấy học sinh giỏi

Phân tích Thu Ẩm

Similar Posts