|

Top 10 văn mẫu phân tích Việt Bắc đoạn 4 hay và độc đáo

phân tích việc bắc đoạn 4

Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm văn mẫu phân tích Việt Bắc đoạn 4? Bạn muốn biết nội dung cũng như nghệ thuật của bài Việt Bắc Tố Hữu? Đọc ngay bài viết sau đây của trang web Văn Học để tham khảo ngay những bài văn mẫu phân tích Việt Bắc đoạn 4 hay và độc đáo nhất nhé.

Dàn ý phân tích Việt Bắc đoạn 4 đầy đủ nhất – Dàn ý khổ 4 bài Việt Bắc

Dưới đây là dàn ý phân tích Việt Bắc đoạn 4 đầy đủ nhất mà bạn có thể tham khảo trong văn học 12:

I. Mở đầu

  • Tập thơ “Việt Bắc” của Tố Hữu là một tác phẩm nổi bật, được viết trong khoảng thời gian từ 1946 đến 1954, đại diện cho sự sáng tạo thơ ca về phong trào kháng chiến ở Việt Bắc.
  • Bằng cách sử dụng cặp đại từ nhân xưng “mình – ta,” bài thơ tạo ra một bức tranh ân tình sâu đậm giữa người cán bộ kháng chiến và nhân dân Việt Bắc. Đây có thể coi như một bản hòa nhạc thể hiện tình cảm sâu sắc giữa hai bên.
  • Đoạn thơ này là phần đáp trả của người cán bộ kháng chiến về xuôi trước lời nhắn nhủ của nhân dân Việt Bắc. Từ đoạn thơ, chúng ta thấy hình ảnh của cảnh vật và con người Việt Bắc hiện lên trong lòng người ra đi, trong sự nhớ thương tận cùng và lòng hiếu khách. Nỗi nhớ ấy thật sâu sắc và chất chứa trong nó cả thời gian và tâm trạng của người cán bộ kháng chiến.

II. Thân bài

1. Bắt đầu đoạn thơ là sự khẳng định của người ra đi về lòng trung thành của mình:

“Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh
Mình đi mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu”

  • Người ra đi đã khẳng định rằng việc “mình đi và trở lại, mình không bao giờ quên mình” là để trả lời cho câu hỏi của nhân dân Việt Bắc (“Mình đi mình có nhớ mình” …). Điều này là một lời tuyên bố: người cán bộ kháng chiến về phía đất liền vẫn luôn nhớ đến những ngày sống trong chiến khu Việt Bắc. Nói cách khác, đây là lời tuyên bố về phẩm chất đạo đức của người cán bộ kháng chiến.
  • Sự so sánh “Trái tim ta lúc nào cũng tràn đầy tình yêu và niềm tin” đã khẳng định tình yêu sâu sắc và lòng tin vững vàng đối với Việt Bắc. Việt Bắc là nơi mà người ra đi vẫn luôn trân trọng và không bao giờ quên.
  • Trong tâm hồn của người Việt Nam, nguồn nước được coi là biểu tượng cho tình thân non nước, nơi nước mẹ sinh ra và nuôi dưỡng con cái. Nước luôn chảy mãi vì công lao và tình thương không biên giới của mẹ, tuôn trào không bao giờ cạn. Bao nhiêu nước thì bấy nhiêu tình thương sâu sắc, giống như tình thương mẹ và tình thương cha.
  • Sự so sánh giữa “bao nhiêu” và “bấy nhiêu” để thể hiện sự so sánh giữa một tình yêu vô tận và một tình yêu không bao giờ chấm dứt. Khi đọc câu thơ này, chúng ta cảm nhận được sự rò rỉ từ trái tim xúc động của người ra đi trong khoảnh khắc chia xa.

2. Nhớ vẻ thanh bình, yên ả và thơ mộng của thiên nhiên:

  • Sự nhớ thương của người cán bộ kháng chiến đối với Việt Bắc rất đa dạng và cụ thể. Trong cuộc đời, có những vùng đất khi ta đã từng qua đều để lại trong lòng chúng ta một dấu ấn sâu sắc khó phai. Trong kí ức của nhà thơ, Việt Bắc không chỉ là những ngày mưa, những rừng sương núi mà còn là một miền đất thơ mộng, thanh bình, yên ả đọng đầy kỷ niệm:

“Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.
Nhớ từng rừng nứa bờ tre
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy”

  • Nỗi nhớ Việt Bắc được ví như “nhớ người yêu.” Một tình yêu cháy bỏng, tha thiết, mãnh liệt. Tình yêu là sự nhớ, đặc biệt khi ta phải xa người yêu, nỗi nhớ càng lớn dần, sâu đậm và không thể nào tắt. Có vẻ như nỗi nhớ của người cách mạng đối với thiên nhiên và người dân Việt Bắc cũng đậm đà và tha thiết như thế. Vì vậy, cảnh vật và những người dân ở đó lại hiện lên trong trí nhớ của người ra đi.
  • Nỗi nhớ này vừa được liên kết với “Trăng lên đỉnh núi và nắng chiều ấm áp,” và cũng được gắn với không gian và thời gian đầy kỷ niệm:

“Khi trăng lên đỉnh núi và nắng chiều mặt núi ấm áp,” không chỉ là hình ảnh thực tế mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Trăng là ban đêm, nắng là ban ngày. Như vậy, sự nhớ ở đây trải rộng khắp không gian và thời gian.

Sự nhớ còn lan tỏa, bao trùm không chỉ không gian mà còn cả thời gian. “Đầu núi,” “lưng núi,” từ “rừng nứa,” “bãi tre” cho đến “ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê” – tất cả gợi nhớ những đêm trăng thanh bình, buổi chiều nắng ấm, và những chuyến đi qua núi đèo, ngắm nhìn bản làng sương mù, và những hình ảnh đáng yêu của những người thân thương, người mà chúng ta luôn nhớ nhung và tưởng thương, những người mà ta trải qua cùng trong những sáng tinh mơ và đêm tràn đầy ký ức.

  • Từ “nhớ” ở đầu các câu thơ tạo nên điểm nhấn cho nỗi nhớ ngày càng lớn mạnh, không giới hạn. Trong đoạn thơ này, thiên nhiên của Việt Bắc không còn là “mây cùng mù” mà trở nên ấm áp và rạng rỡ. Thiên nhiên và cuộc sống hiện lên trước mắt chúng ta vừa thực tế vừa mơ màng, vừa đơn giản vừa đầy hấp dẫn, đặc biệt và khác biệt so với các miền quê khác của Việt Nam. Chỉ những người đã trải qua và có mối liên hệ sâu sắc với Việt Bắc mới có thể hiểu rõ hơn, cảm nhận sâu sắc và tha thiết, thấm thía đến như vậy:

“Khi ta ở chỉ là nơi đất ở
Khi ta đi đất đã hoá tâm hồn”

(Chế Lan Viên)

Đối với những miền đất đặc biệt, khi ta sống ở đó và rồi phải xa đi, trái tim chúng ta trở nên nặng trĩu với biết bao nỗi buồn nhớ, nhớ cả những điều tưởng chừng vô tri vô giác nhất mà ta từng bắt gặp:

Nhớ từng rừng nứa bờ tre
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy

3. Nhớ nhất là cuộc sống đầy khó khăn nhưng đầy tình thương của con người Việt Bắc:

Ta đi ta nhớ những ngày
Mình đây ta đó đắng cay ngọt bùi

Cuộc sống của người dân Việt Bắc có thể nói là khá gian khổ, nhưng tình thân thuộc, tình đoàn kết rất mạnh mẽ. Họ luôn sẵn sàng chia sẻ, dù chỉ là những thứ bình thường như một bát cơm, một củ sắn lùi, hoặc mảnh chăn sui. Hình ảnh này rất mộc mạc, giản dị như cuộc sống hàng ngày ở đó. Điều quan trọng không phải là giá trị của việc chia sẻ, mà là tình thần đoàn kết và tình người. Cuộc sống trong những ngày đó thể hiện sự gắn bó mạnh mẽ giữa quân và dân như máu thịt trong một gia đình Việt Nam lớn.

III. Kết bài

  • Đoạn thơ này là tiếng lòng của người cán bộ kháng chiến về những cảnh vật và con người ở Việt Bắc. Trong tâm trí họ, Việt Bắc hiện lên thật gần gũi, thân thương và tươi đẹp; con người Việt Bắc có cuộc sống đầy khó khăn nhưng tràn đầy tình thương.
  • Thể thơ lục bát quen thuộc và những hình ảnh được lấy từ cuộc sống hàng ngày, cùng với điểm nhấn từ từ “nhớ” đã thành công trong việc thể hiện sự nhớ thương sâu sắc, mãnh liệt và vô tận của người cán bộ đối với Việt Bắc, làm cho nỗi lòng này đọng mãi trong lòng độc giả.

Xem thêm: Đất Nước phân tích đoạn 3

Văn mẫu phân tích Việt Bắc đoạn 4 hay nhất 

Dưới đây là văn mẫu phân tích Việt Bắc đoạn 4 hay nhất mà bạn có thể tham khảo: 

Việt Bắc là một tản mạn anh hùng, tràn đầy sức mạnh và hào hứng, cũng như một khúc tình ca ngọt ngào, đầy tình cảm về lòng đoàn kết của quân dân trong cuộc kháng chiến. Đặc biệt, ở khổ thơ thứ 4, nhà thơ Tố Hữu thể hiện tình cảm gắn bó, lòng trung thành và đẹp đẽ giữa người ra đi và người ở lại, cũng như giữa những chiến sĩ cách mạng và vùng đất chiến khu.

Sử dụng lối đáp lại và ngôn ngữ “mình-ta,” nhà thơ Tố Hữu không chỉ tạo ra không khí của sự chia ly đầy xúc động, mà còn mang đến một thông điệp ngọt ngào và thấm đẫm tình cảm, như một dòng suy tư chân thành:

“Chúng tôi với tôi, tôi với chúng tôi Trái tim của chúng tôi đang rộn ràng và đầy đặn Khi chúng tôi ra đi, chúng tôi vẫn nhớ về chúng tôi Nguồn của tình đoàn kết vẫn chảy mãi…”

“Cả chúng tôi và tôi chúng tôi” thể hiện sự đồng thuận và tình cảm sâu sắc giữa người ra đi và người ở lại. Câu thơ này cũng là câu trả lời mạnh mẽ nhất về tình cảm của những người ra đi, khi họ tin tưởng vào sự thống nhất của tâm hồn và tình cảm của họ. Những tình cảm gắn bó đã có với con người và vùng đất chiến khu sẽ mãi mãi tồn tại và sống động trong trái tim và tâm hồn của những người chiến sĩ cách mạng, không bao giờ thay đổi dù cho hoàn cảnh có biến đổi. So sánh “Nguồn của tình đoàn kết vẫn chảy mãi” đã thể hiện rõ tâm trạng và tình cảm của người ra đi. “Nguồn” là nơi bắt đầu của dòng nước, luôn tươi trẻ, mạnh mẽ, không bao giờ cạn kiệt, tương tự như tình cảm của người cách mạng, luôn đầy sức sống, tràn đầy, không bị thay đổi bởi hoàn cảnh. So sánh này tự nhiên và giản dị, nhưng đã thành công trong việc thể hiện tình cảm ấm áp và chân thành của người ở lại.

“Nhớ như nhớ người yêu Trăng sáng trên đỉnh núi, nắng ấm trên lưng nương Nhớ từng đám khói và sương mù Sáng tối, người thương đun bếp ấm lòng trở về. Nhớ từng khu rừng, bãi tre Ngòi Thia, dòng sông Đáy, suối Lê tràn đầy.”

Trong những câu thơ tiếp theo, nhà thơ Tố Hữu tiếp tục thể hiện nỗi nhớ và tình thương thông qua những câu thơ ngọt ngào và đầy hình ảnh. Nỗi nhớ ban đầu là một cảm xúc vô hình, khó diễn đạt bằng lời, nhưng nhà thơ đã biến nó thành một cảm xúc cụ thể “như nhớ người yêu.” So sánh này là một cách thú vị để thể hiện tình cảm đầy động viên và hồi hộp trong trái tim của mỗi người chiến sĩ khi họ phải xa cách con người và vùng đất chiến khu để trở về miền xuôi. Hình ảnh “Trăng sáng trên đỉnh núi, nắng ấm trên lưng nương” không chỉ tạo ra một bức tranh đẹp về núi rừng Việt Bắc mà còn diễn đạt rằng nỗi nhớ luôn tồn tại và sống động, bao trùm cả không gian và thời gian.

Rời xa Việt Bắc, nhưng những hình ảnh thân quen của cuộc sống và con người vẫn tồn tại trong trái tim của những người chiến sĩ trẻ. Đó là những làn khói bồng bềnh, không gian mù sương của núi rừng, là hơi ấm từ bếp lửa, là hình ảnh người thương “sáng tối đun bếp ấm lòng trở về.” Nỗi nhớ cũng được thể hiện qua những hình ảnh cụ thể và địa danh quen thuộc: rừng nứa, bãi tre, ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê… Từ “tràn đầy” trong câu thơ “Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê tràn đầy” không chỉ gợi lên hình ảnh của dòng nước trong suối mà còn là tình cảm tràn đầy trong tâm hồn của người ra đi.

“Khi chúng tôi đi, chúng tôi nhớ về những ngày Ở đó, chúng tôi đã trải qua niềm đắng cay và ngọt ngào…”

Khi quay trở lại miền xuôi, những người chiến sĩ không chỉ nhớ về những hình ảnh quen thuộc của núi rừng và người thương ở Việt Bắc mà còn mang theo những kỷ niệm đáng quý từ những ngày tháng khó khăn nhất. “Đắng cay và ngọt ngào” là mô tả cho những gian khổ và khó khăn mà những người chiến sĩ đã trải qua. Tình cảm trở nên ý nghĩa hơn khi nó xuất hiện trong bối cảnh khó khăn như vậy, và trong những thời kỳ khó khăn, tình cảm này càng trở nên chân thành và sâu sắc hơn.

Bằng cách sử dụng thể thơ lục bát đầy tinh tế kết hợp với lối đối đáp của ca dao, nhà thơ Tố Hữu đã tạo ra một bức tranh phong cảnh đẹp đẽ về những mối quan hệ đầy tình cảm giữa người ra đi và người ở lại. Đó là những tình cảm được tạo nên bởi sự thành thật, gắn kết trong những thời kỳ khó khăn nhất của dân tộc, và vì vậy, dù có cách xa địa lí và thời gian, tình cảm của người ra đi vẫn luôn hồi ức và đậm đà, mãi mãi như một.

Xem thêm: Dàn ý phân tích 9 câu đầu Đất Nước

Văn mẫu phân tích Việt Bắc đoạn 4 ngắn nhất 

Chế Lan Viên đã từng khẳng định rằng thơ cần phải có hình ảnh để thể hiện ý nghĩa và cần phải mang tình cảm để làm xúc động trái tim. Bám rễ sâu trong cuộc sống hiện thực chính trị, mặc dù ban đầu có vẻ không lãng mạn, nhưng bản sắc thơ mộng trong tác phẩm của Tố Hữu đã khiến người đọc bị xúc động bởi những hình ảnh thân thuộc và triết lý về con người và cuộc sống, cùng với tình người đậm đà, không bao giờ mờ đi theo thời gian. Đoạn trích “Việt Bắc” là một minh chứng tiêu biểu cho khả năng gợi cảm xúc trong lòng người đọc, là minh chứng cho tài năng thơ của Tố Hữu, một nhà thơ được mệnh danh là lá cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam. Đoạn thơ thứ tư là một phần của câu chuyện về nỗi nhớ, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng hàng thế hệ người đọc.

Đoạn thơ tiếp tục những thông điệp và cảm xúc của những người ở lại gửi đến những người ra đi.

“Ta với mình, mình với ta Trái tim ta luôn đầy nghĩa tình và kiên định Khi mình ra đi, mình cũng nhớ về mình Tình thân mình mãi mãi không biến mất như nguồn nước…”

Câu thơ này tỏ ra rõ ràng sự quyết tâm và sự bền bỉ của tình thân, sự kết nối sâu sắc giữa người ra đi và người ở lại. Sử dụng các từ “ta” và “mình” kết hợp với lời thề trung thành và sự gắn kết. “Trái tim ta luôn đầy nghĩa tình và kiên định”, không bao giờ thay đổi, không bao giờ phai nhạt như nguồn nước trong sự so sánh. Câu thơ “Tình thân mình mãi mãi không biến mất như nguồn nước” là hình ảnh so sánh sâu sắc trong văn học dân gian, giản đơn nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa. Điều này thể hiện tình cảm đặc biệt và tình thần đoàn kết của những người chiến đấu, và cho thấy rằng dù có cách xa về địa lý, tình thân vẫn luôn tồn tại và sống động, không bị thay đổi bởi thời gian.

Mỗi lời “nhớ” là một khía cạnh của vẻ đẹp tự nhiên ở Việt Bắc, thể hiện sự hòa quyện giữa hiện thực và tâm hồn, được thể hiện qua các thời kỳ và không gian khác nhau. Đó có thể là vầng trăng le lói nơi đỉnh núi, ánh nắng rọi chiếu ấm áp, những ngôi làng nổi bật trong sương mù, khói bếp sáng lên sớm và tối, rừng nứa, bụi tre, đồi núi, ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê đều đọng trong nỗi nhớ. Bằng cách sắp xếp tất cả những hình ảnh này liên tiếp, như một chuỗi kỷ niệm mở ra từng tầng lớp cảm xúc, từ hình ảnh này đến hình ảnh khác. Những từ ngữ như “rừng nứa bờ tre” được sử dụng để mô tả vẻ đẹp độc đáo của Việt Bắc, với tất cả những đặc điểm tự nhiên quyến rũ của nó. Còn “Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê…” là những địa danh lịch sử, nơi đã chứng kiến nhiều trận chiến quyết liệt. Khói và sương tạo ra sự mờ ảo, nhưng chúng cũng mang đến ánh sáng đặc biệt: “sớm khuya bếp lửa người thương đi về”. Sự đối lập giữa lạnh và ấm, trừu tượng và cụ thể đã làm nổi bật tình người ấm áp. Tấm lòng của những người dân đối với cách mạng đáng quý đến tận cùng, điều này làm cho họ nhớ và thương xót. Nhịp điệu của thơ mượt mà và dịu dàng như một bản nhạc kể về những ký ức đầy xúc động. Đây là những hình ảnh thân thuộc và gần gũi của thiên nhiên và con người Việt Bắc, thể hiện rõ vẻ độc đáo của nỗi nhớ, sâu sắc đến đâu mà chỉ những người đối mặt với nó mới có thể cảm nhận. Như Chế Lan Viên đã viết:

Xem Thêm  Tổng hợp 1111+ Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ hay đạt điểm cao 2023

“Khi ta ở, chỉ là nơi đất ở Khi ta đi, đất đã trở thành tâm hồn”.

Trong hình ảnh nền thiên nhiên của Việt Bắc, hơi khói sương giúp con người hiện ra, đem lại màu sắc cho cảnh thiên nhiên. Trong dòng ký ức trải dài, những câu thơ tiếp theo lặp lại hình ảnh con người Việt Bắc mà chúng ta yêu quý và kháng chiến.

“Ta đi, ta nhớ những ngày Mình đây, ta đó đắng cay ngọt bùi”.

Cuộc sống của người dân Việt Bắc có thể đã gian khó, nhưng nó đầy đặn nghĩa tình. Trong những ký ức về thời kỳ khó khăn và thiếu thố, mình và ta luôn đồng hành cùng nhau. Việt Bắc là nơi tỏ ra ấm áp, ngọt ngào và đầy sức sống trong lời thơ đầy cảm xúc này.

Các điệu khúc “nhớ” mỗi lần xuất hiện đều thể hiện một khía cạnh của vẻ đẹp tự nhiên ở Việt Bắc, vừa hiện thực, vừa thơ mộng, và lưu giữ trong các không gian và thời gian khác nhau. Có thể là một vầng trăng mờ nhạt trên đỉnh núi, ánh nắng lung linh chiếu sáng, những ngôi làng hiện lên trong sương mù, khói bếp sáng sớm và chiều tối, rừng nứa, bụi tre, đồi núi, ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê, tất cả ghi lại trong tâm trí trong cuộc nhớ. Bằng cách sắp xếp liệt kê những hình ảnh này, chúng tạo ra một chuỗi kỷ niệm, từ hình ảnh này sang hình ảnh khác. Các từ như “rừng nứa bờ tre” được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của Việt Bắc, với tất cả những đặc điểm độc đáo của nó.

Các địa danh như “Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê…” là những điểm đánh dấu trong lịch sử cách mạng, nơi diễn ra nhiều trận đánh quyết liệt. Sương mù và khói tạo ra một không gian mơ hồ, nhưng chúng cũng mang đến ánh sáng đặc biệt: “sớm khuya bếp lửa người thương đi về”. Sự đối lập giữa lạnh và ấm, trừu tượng và cụ thể đã làm nổi bật tình người ấm áp. Tấm lòng của người dân đối với cách mạng đáng trân trọng đến tận cùng, điều này khiến họ nhớ và thương xót. Nhịp điệu của thơ mượt mà và dịu dàng, giống như một bản nhạc kể về những ký ức đầy xúc động. Đây là những hình ảnh thân quen và gần gũi của thiên nhiên và con người Việt Bắc, thể hiện vẻ độc đáo của nỗi nhớ, đậm đà và không thể nào quên. Như Chế Lan Viên đã viết:

“Khi ta ở, đó chỉ là nơi ở Khi ta ra đi, đó đã trở thành tâm hồn”.

Trong bức tranh thiên nhiên của Việt Bắc, hơi khói và sương tạo ra hình ảnh con người, mang lại sắc màu cho bức tranh tự nhiên này. Trong dòng ký ức dài dằng, các dòng thơ tiếp theo lặp lại hình ảnh con người Việt Bắc mà chúng ta yêu quý và kháng chiến.

“Ta đi, ta nhớ những ngày Mình đây, ta đó đắng cay ngọt bùi”.

Cuộc sống của người dân Việt Bắc có thể đã gian khó, nhưng nó đầy đặn nghĩa tình. Trong những ký ức về thời kỳ khó khăn và thiếu thố, mình và ta luôn đồng hành cùng nhau. Việt Bắc trở nên ấm áp và đáng yêu trong lời thơ đầy cảm xúc này.

Xem thêm: Phân tích Mị Trong Đêm Tình Mùa Đông

Phân tích Việt Bắc đoạn 4 độc đáo 

Tố Hữu từng nói: “Thơ là cách tâm hồn con người bày tỏ mình.” Ở đó, những tâm tình sâu kín của mỗi thi sĩ được thể hiện một cách đặc biệt. Do đó, chúng ta có thể thấy rõ sự nhớ mong và tình yêu sâu sắc của nhà thơ Tố Hữu dành cho quê hương cách mạng qua bài thơ “Việt Bắc”.

“Ta và mình, mình và ta, Trái tim ta tràn đầy niềm tin và tình thương. Khi mình đi, ta nhớ mình, Nguồn tình thương càng chảy nhiều thêm… Nhớ nồng như tình yêu ngọt ngào, Khi trăng lên đỉnh núi, nắng chiều ôm vào lưng. Nhớ từng làn khói và sương mù, Sớm và tối, bếp lửa sưởi ấm người thương. Nhớ từng rừng nứa, bãi tre, Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê tràn ngập trong ký ức. Ta đi xa, nhớ mãi những ngày Ở đó và ở đây, đắng và ngọt…”

Năm 1954, khi Hiệp định Geneva được ký kết, mở ra một trang mới trong lịch sử cách mạng dân tộc. Các cơ quan trung ương của Đảng di chuyển quê hương cách mạng Việt Bắc, nơi đã che chở và bảo vệ họ suốt những năm chiến đấu, để tiếp tục nhiệm vụ ở thủ đô. Tình cảm bất tận và sự biết ơn của Đảng và nhân dân miền núi đã thổi bùng lên cảm hứng sáng tạo trong tâm hồn của Tố Hữu, tạo nên tác phẩm “Việt Bắc” được xem là tinh hoa của thơ ca kháng chiến chống Pháp thời ấy. Giữa những năm tháng khó khăn của cuộc chiến, văn học trở thành một loại vũ khí tinh thần, và tiếng thơ của Tố Hữu không chỉ truyền tải thông điệp chính trị mà còn khắc sâu hình ảnh của những người ở lại trong người ra đi.

Thể thơ lục bát của tác giả, với giọng điệu mềm mại và tình cảm, cùng với cấu trúc câu thơ quen thuộc, thường gợi nhớ đến những cuộc hẹn hò và tình yêu ngọt ngào, nhưng lần này Tố Hữu sử dụng chúng để bày tỏ tình cảm chính trị và chia sẻ những chuyện riêng tư của mình một cách nhân văn. Sự biết ơn sâu sắc của người dân miền núi, sự bảo vệ và che chở suốt 15 năm, được thể hiện qua câu “đinh ninh, nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu”. “Mình” và “ta” là hai từ ngữ đơn giản nhưng tạo nên một sự kết hợp đầy ý nghĩa, nhắc nhở về truyền thống “uống nước nhớ nguồn” của người Việt.

Từ “nhớ” đánh thức nỗi nhớ và tình yêu mãnh liệt, đậm đà của tác giả đối với người dân miền núi, tạo nên một bản nhạc kỷ niệm ngọt ngào và ấm áp. Hình ảnh so sánh “như nhớ người yêu” thể hiện cảm xúc tinh thần của người dân một cách tự nhiên, thấm đẫm. Không gian mà tác giả đi qua đều chứa trong mình hình bóng của những người ở lại, bao phủ đồi núi và khoảng thời gian khi trăng lên và chiều tà. Đây là nơi đất đã chuyển hóa tâm hồn của người đi. Hình ảnh của những người ra đi vẫn còn sống mãi như một làng, sương, khói – cuộc sống bình dị, mơ màng ở nơi núi rừng xa xôi.

“Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về”

Mọi nơi đều để lại dấu ấn đậm sâu, tình yêu thương hình bóng “người thương đi về”. Trong không gian ấm áp của ánh lửa, giữa những khoảnh khắc “sớm và khuya” đầy sự kiên trì và quyết tâm trong cuộc đấu tranh. “Người thương” có thể là chiến sĩ, đồng bào cùng lý tưởng, hoặc có thể là mẹ, em gái… một biểu tượng đa chiều, không bao giờ cạn kiệt. Tác giả cũng đề cập đến một số địa danh cụ thể như “Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê” – những nơi vĩnh cửu, tràn đầy nước như tâm hồn đầy cảm xúc của người ra đi và người ở lại trong những ngày tháng đáng nhớ, với những trải nghiệm đắng ngọt. Sự khó khăn đã biến thành lửa thử thách để tình thân quân dân cùng nhau kết nối, đoàn kết, vượt qua mọi khó khăn và thời gian để “ta” luôn nhớ về “mình”, không bao giờ quên đi.

Như cách sông suối đổ tràn nước, lòng người cũng đổ tràn tình cảm, khắc sâu nỗi nhớ trong tâm hồn người ra đi. Ngoài những địa danh của cuộc cách mạng, nhà thơ còn tả những kỷ niệm ấm áp và đáng nhớ trong cuộc sống thời chiến. Những hình ảnh thân thương và cảm động của tình đoàn kết, chia sẻ như “bát cơm sẻ nửa”, “chăn sui đắp chung”, “chia củ sắn bùi” thể hiện sự đoàn kết sâu sắc, tình thương thâm thúy của người dân Bắc trong những tháng ngày đầy khó khăn và gian truân. Hình ảnh của “lớp học nhỏ”, “tiếng hát vang trên đỉnh núi”, “tiếng chày mài cối trong đêm” đưa người đọc đến một khía cạnh khác của cuộc sống cách mạng, nơi niềm vui và hạnh phúc bắt nguồn từ lý tưởng và lạc quan của cuộc cách mạng.

Nhà thơ biểu đạt tình cảm nhớ thương của cán bộ miền xuôi đối với người dân miền núi, với sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại, tạo ra một tác phẩm vừa gần gũi, vừa đậm tính dân tộc, vừa mang tính sáng tạo. Bằng những cảm xúc chân thành và âm điệu tương tác, bài thơ “Việt Bắc” chạm đến tâm hồn mà không làm cứng rắn tư duy chính trị, tạo cảm xúc sâu sắc trong lòng người đọc. Đó là biểu tượng của lòng trung thành vững chắc trong cuộc chiến đấu đầy thách thức và rạng ngời của dân tộc.

“- Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh
Mình đi, mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu…
Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.
Nhớ từng rừng nứa bờ tre
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy
Ta đi, ta nhớ những ngày
Mình đây, ta đó đắng cay ngọt bùi…”

Các ý thơ tiếp theo của nhà thơ Tố Hữu khéo léo chỉ ra địa chỉ của nỗi nhớ. Nỗi nhớ ấy, đong đầy và sâu sắc, trở về với một không gian và thời gian đầy mơ mộng và tình cảm. Chính những đêm trăng rạng đầu núi, những chiều buông xuống lưng núi, tạo nên một không gian lãng mạn của tình yêu đôi. Trong tâm trí của người ra đi, hình ảnh của Việt Bắc và tình cảm ấy không chỉ hiện ra trong sương khói mờ mờ, mà còn trong những sáng sớm hoặc chiều tối, khi bóng dáng người thương bên bếp lửa. Bếp lửa, biểu tượng của ngôi nhà ấm cúng nơi những người Việt Bắc thân thương hiện lên trong hình ảnh của những người thân thương, đầy tình cảm. “Ngòi Thia, Sông Đáy, Suối Lê”, đó là những địa danh liên quan đến cuộc Cách mạng.

Có vẻ như sự phong phú của sông suối cũng chính là phản ánh của tình thương và lòng nhớ thương trong tâm trí của người ra đi. Không chỉ có những địa danh liên quan đến Cách mạng, nhà thơ cũng tiếp tục kể về những kỷ niệm đáng nhớ trong cuộc sống thời kháng chiến. Những hình ảnh thân thương và đầy cảm động của tình đồng lòng và sự chia sẻ ấm áp như “bát cơm sẻ nửa”, “chăn sui đắp chung”, “chia củ sắn bùi” đã thể hiện sự đoàn kết và lòng đồng cảm trong cuộc sống đầy khó khăn và gian truân của nhân dân Việt Bắc trong những tháng ngày chiến đấu khó khăn và vất vả. Cùng với đó, hình ảnh của “lớp học tạm,” “tiếng hát vang trên đỉnh núi,” “tiếng chày nghiền cối trong đêm” đưa tâm trí của người đọc đến những khoảnh khắc thanh bình, niềm vui tỏa ra từ hạnh phúc và lạc quan của cuộc Cách mạng.

Đoạn thơ là một loạt cảm xúc khác nhau về cuộc sống kháng chiến và những kỷ niệm đọng mãi trong tâm trí của người ra đi. Đó là những dấu vết không thể nào phai nhạt, những hình ảnh thân thuộc sẽ luôn luôn được ký ức và trân trọng. Sự cảm nhận những cảm xúc, những hình ảnh của nhân vật đầy tình cảm trong đoạn thơ này cho thấy đó cũng chính là suy tư và tâm trạng của nhà thơ Tố Hữu, và ông chia sẻ những cảm xúc này với các đồng đội và những người cùng trải qua những khoảnh khắc đó.

Xem thêm: Phân tích Sông Hương trong lòng thành phố Huế

Cảm nhận khổ 4 bài thơ Việt Bắc Tố Hữu

Dưới đây là cảm nhận khổ 4 bài thơ Việt Bắc – tác phẩm để lại ấn tượng rất lớn trong danh sách những tác phẩm thuộc chương trình Văn học cấp 3: 

Tố Hữu đã dành hết tình cảm của mình cho bài thơ Việt Bắc, thể hiện sâu sắc những cảm xúc về hình ảnh của các chiến sĩ cách mạng. Họ đã gắn bó và trải qua những tháng ngày trên chiến trường xa xôi của Việt Bắc. Mặc dù họ ở xa quê hương, tâm hồn của họ vẫn đong đầy những nỗi nhớ về quê hương, sự thủy chung và tinh thần kiên định. Toàn bộ bài thơ là một lời nhớ và biểu đạt tấm lòng kiên định của những người chiến sĩ cách mạng.

Tấm lòng thủy chung và kiên định thể hiện qua từng câu thơ của Tố Hữu. Cách ông xây dựng hình ảnh độc đáo thể hiện nỗi nhớ ngày càng tăng lên trong từng dòng thơ của ông. Tấm lòng của những người chiến sĩ, dù ở xa, vẫn luôn không thay đổi và đồng lòng hướng về Việt Bắc:

“Ta với mình, mình với ta

Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh

Mình đi, mình lại nhớ mình

Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu…”

“Ta với mình, mình với ta” thể hiện sự đoàn kết và sáng tạo của ông để nói lên một ý thức chung, một tình thần đồng lòng và kiên định của những người chiến sĩ. Ông nói rằng họ đi xa nhưng không bao giờ quên quê hương, và tấm lòng thủy chung của họ luôn không bao giờ cạn kiệt.

Đoạn thơ này thể hiện mối quan hệ đầy cảm xúc giữa người chiến sĩ và người ở lại. Dù có khoảng cách xa, sự chia tay đầy lưu luyến giữa họ được thể hiện qua cách họ nhớ về nhau:

“Mình đi, mình lại nhớ mình”

Sử dụng hình ảnh so sánh “Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu” là một cách rất độc đáo để biểu đạt tình cảm lưu luyến của những người chiến sĩ. “Nguồn” ở đây đại diện cho nơi bắt đầu của một dòng sông hoặc con suối, luôn tràn đầy nước, tượng trưng cho tình cảm luôn dâng trào và không bao giờ cạn kiệt. Câu thơ “Nhớ gì như nhớ người yêu” sử dụng một cách tinh tế so sánh nỗi nhớ của người chiến sĩ với nỗi nhớ trong tình yêu đôi, thể hiện tình cảm mãnh liệt.

“Nhớ từng bản khói cùng sương

Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.

Nhớ từng rừng nứa bờ tre

Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy”

Người chiến sĩ nhớ lại cuộc sống hàng ngày của người dân Việt Bắc, với hình ảnh của bữa tối và khói từ bếp lửa bốc lên. Họ cũng nhớ đến những cảnh quen thuộc như rừng nứa và bờ tre, cũng như các địa danh nổi tiếng như Ngòi Thia, sông Đáy và suối Lê. Những hình ảnh này tạo ra một cảm giác thân thuộc và biểu đạt tình yêu và kỷ niệm sâu sắc đối với quê hương.

Cuối cùng, đoạn thơ kết thúc với việc tái sử dụng cách xưng hô “ta đi, ta nhớ những ngày, mình đây, ta đó đắng cay ngọt bùi…” để nhấn mạnh sự gắn kết và tình cảm đoàn kết của người chiến sĩ và người dân Việt Bắc. Cả đoạn thơ để lại trong lòng độc giả ấn tượng về thiên nhiên của Việt Bắc và tình thần đoàn kết và lòng yêu thương của nhân dân trong những thời kỳ khó khăn và gian truân. Nó cũng là một lời nhắc nhở cho thế hệ hiện nay phải trân trọng lịch sử và giữ gìn những giá trị mà tổ tiên để lại, đồng thời phải thực hiện truyền thống tốt đẹp của dân tộc trong quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước.

Phân tích đoạn 4 Việt Bắc hay 

Nỗi nhớ xưa luôn là nguồn cảm hứng bất tận, một tượng trưng nghệ thuật đánh thức sự sáng tạo trong tâm hồn của vô số nhà thơ. Đó là một sự khao khát đặc biệt trong những bài ca cổ xưa, một tình cảm tràn đầy trong “Tương tư chiều” của Xuân Diệu hay một niềm nhớ “chín nhớ mười mong” trong tác phẩm của Nguyễn Bính. Nỗi nhớ khi chuyển thể thành thơ vẫn mang đủ màu sắc và cảm xúc đặc biệt. Chúng ta cũng có thể thấy nó trong tác phẩm “Việt Bắc” của Tố Hữu, một sự nhớ thương đầy đặc biệt. Đó là một loại tình cảm riêng, sâu sắc, được nhà thơ truyền tải qua từng hình ảnh, từng dòng thơ trong đoạn thứ tư của tác phẩm đó.

Tố Hữu, một biểu tượng của thơ ca hiện đại Việt Nam, đặc biệt trong thơ ca Cách mạng dân tộc. Là một nhà thơ có lòng đam mê với nguồn tài sản văn chương phong phú và mạnh mẽ, Tố Hữu đã mạnh mẽ khẳng định quan điểm của mình: “Để viết thơ hay, trước hết, phải có tình cảm. Người thơ đích thực cần không ngừng phấn đấu, tự hoàn thiện lý tưởng tư tưởng, xác định mục tiêu và quan điểm một cách rõ ràng. Sự tận tụy và niềm tự hào trong việc phục vụ đất nước và nhân dân là điều hết sức cần thiết đối với nghệ sĩ…

Xem Thêm  TOP 10+ Phân tích Đây Thôn Vĩ Dạ ngắn nhất, hay nhất khổ 1 2

Tóm lại, việc viết thơ phải xứng đáng với vai trò của người chiến sĩ tiên phong trên mặt trận văn hóa và tư tưởng.” Đọc “Việt Bắc” viết vào năm 1954, chúng ta cảm nhận rõ tư duy này của nhà thơ. Trong tác phẩm này, bản thơ thứ tư thể hiện sự nhớ thương sâu sắc của người ra đi đối với đất nước và con người miền Tây Bắc, đồng thời là một đoạn thơ đặc biệt, thu hút sự quan tâm của nhiều người.

Những câu thơ trong đoạn bốn là lời nhớ thương tha thiết của người ở lại:

“- Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh
Mình đi, mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu…
Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.
Nhớ từng rừng nứa bờ tre
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy
Ta đi, ta nhớ những ngày
Mình đây, ta đó đắng cay ngọt bùi…”

Nhà thơ Tố Hữu đã hình dung rất chi tiết về cảm xúc của nỗi nhớ sâu sắc đó. Đó là một tình yêu chính trị đích thực. Đó là tình yêu thương với nguồn gốc, lòng biết ơn và sự kết nối với đồng bào Tây Bắc. Chủ đề chính trị thường bị xem là khô khan, tuy nhiên, Tố Hữu đã biến nó thành một biểu tượng của nhiều cảm xúc trái ngược. Đoạn thơ đã đạt đến đỉnh điểm của cảm xúc, thể hiện tình yêu nồng nàn của nỗi nhớ. Tình đoàn kết với đồng chí và đồng bào, tình đoàn kết với quân dân, tất cả trở nên đầy màu sắc, trẻ trung như tình yêu đôi. Nỗi nhớ thương đã kết hợp hai nguồn cảm hứng từ ca dao: tình yêu và sự xa cách. Chính vì thế, câu “Nhớ gì như nhớ người yêu” đã đưa cảm xúc lên đỉnh cao, bên cạnh đó, thể hiện tình cảm mạnh mẽ và mãnh liệt của nỗi nhớ. Tình đoàn kết với đồng chí và đồng bào, tình đoàn kết với quân dân, tất cả trở nên đầy màu sắc, trẻ trung như tình yêu đôi. Nỗi nhớ đã kết hợp hai nguồn cảm hứng từ ca dao: tình yêu và sự xa cách. Chính vì thế, câu “Nhớ gì như nhớ người yêu” đã đưa cảm xúc lên đỉnh cao, bên cạnh đó, thể hiện tình cảm mạnh mẽ và mãnh liệt của nỗi nhớ.

Tình đoàn kết với đồng chí và đồng bào, tình đoàn kết với quân dân, tất cả trở nên đầy màu sắc, trẻ trung như tình yêu đôi. Nỗi nhớ thương đã kết hợp hai nguồn cảm hứng từ ca dao: tình yêu và sự xa cách. Chính vì thế, câu “Nhớ gì như nhớ người yêu” đã đưa cảm xúc lên đỉnh cao, bên cạnh đó, thể hiện tình cảm mạnh mẽ và mãnh liệt của nỗi nhớ. Tình đoàn kết với đồng chí và đồng bào, tình đoàn kết với quân dân, tất cả trở nên đầy màu sắc, trẻ trung như tình yêu đôi.

Các câu thơ tiếp theo của Tố Hữu tinh tế chỉ ra nguồn gốc của sự nhớ. Nỗi nhớ đậy đà trở về với không gian và thời gian đẹp đẽ, lãng mạn. Đó là những đêm trăng nổi bật trên đỉnh núi, những chiều tà dịu dàng, là không gian đẹp đẽ của tình yêu. Trong tâm trí của người ra đi, hình ảnh Việt Bắc nghĩa tình không chỉ hiện lên trong sương khói mờ mịt mà còn trong những sớm khuya bóng người thân thương bên bếp lửa ấm áp. Bếp lửa, hình ảnh này đã gợi lên bức tranh của một ngôi nhà ấm cúng, nơi đồng bào Việt Bắc hiện lên trong hình dáng của người thân yêu với tình thương đầy đặn. “Ngòi Thia, Sông Đáy, Suối Lê”, đó là các địa danh liên quan đến Cách mạng. Có vẻ như vực sâu của sông suối cũng là vực sâu của trái tim con người, nơi mà sự nhớ thương dâng cao trong tâm trí của người ra đi. Không chỉ có những địa danh Cách mạng, nhà thơ còn kể về những kỷ niệm đẹp và đáng nhớ từ thời kỳ kháng chiến. Những hình ảnh ấm áp và đáng yêu của tình đoàn kết, tình cảm chia sẻ “chia bát cơm nửa”, “chia chăn sui”, “chia củ sắn bùi” đã đưa ra cảm giác của lòng đoàn kết sâu sắc, sự đồng lòng trong khó khăn của nhân dân Việt Bắc trong những ngày đấu tranh vất vả và gian khổ. Cùng với đó, hình ảnh “lớp học i tờ”, “tiếng ca vang trên đỉnh núi”, “tiếng chày nện cối trong đêm” đưa tâm trí của người đọc đến những ký ức khác của cuộc sống kháng chiến, nơi niềm hạnh phúc, lạc quan phát ra từ niềm vui, sự hào hứng của cuộc Cách mạng.

Đoạn thơ thể hiện một loạt cảm xúc khác nhau trong cuộc sống kháng chiến và những kỷ niệm đọng lại trong tâm trí của người ra đi. Đây là những dấu ấn không bao giờ phai, những hình ảnh quen thuộc sẽ luôn ở lại và được trân trọng. Cảm nhận những cảm xúc, hình ảnh của nhân vật đoạn thơ, ta hiểu rằng đó cũng là những suy tư, tâm trạng của chính nhà thơ Tố Hữu và cách ông chia sẻ những cảm xúc đó với người đọc.

Phân tích Việt Bắc đoạn 4 mới nhất 2023 

Trong cuộc hành trình của cuộc sống và thơ ca, nhà thơ Tố Hữu luôn mang đến cho người đọc những tác phẩm đầy chất chính trị và tình cảm. Đoạn trích từ “Việt Bắc” cho thấy cảm xúc mà những người ra đi dành cho những người ở lại, trong những khoảnh khắc cuối cùng trước khi chia xa. Trong những hồi ức của họ, Việt Bắc hiện lên qua khung cảnh thiên nhiên và những con người của nơi này.

Thiên nhiên và con người tại Việt Bắc, dù trong lao động hay trong cuộc chiến đấu, luôn có một mối liên kết sâu sắc. Khúc thơ này diễn đạt sự đẹp đẽ của cảnh quan tự nhiên tại Việt Bắc. Thiên nhiên và con người hòa quyện và không thể tách rời. Một cảnh thiên nhiên đơn giản, nhưng gợi ra sự thân thuộc và ấm áp. Do đó, nỗi nhớ của nhà thơ được thể hiện một cách chân thực và gần gũi. Cảnh thiên nhiên và con người được hòa quyện, tạo nên tình yêu chân thành và thân thuộc.

Cảnh thiên nhiên tại Việt Bắc xuất hiện thông qua mùa đông:

“Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi

Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng”

Nhà thơ lựa chọn mùa đông để bắt đầu bức tranh. Mùa đông ở Việt Bắc không còn lạnh lẽo mà luôn ấm áp và tràn đầy sự sống. Màu xanh của rừng và màu đỏ của hoa chuối tạo ra một bức tranh ấm áp và rạng ngời. Hình ảnh người dân Việt Bắc làm việc chăm chỉ trong mùa đông được miêu tả một cách tinh tế. Họ làm chủ thiên nhiên một cách tỉ mỉ và cần cù.

Sau mùa đông, mùa xuân đến:

“Ngày xuân mơ nở trắng rừng

Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang”

Bức tranh mùa xuân ở Việt Bắc được tạo ra thông qua hình ảnh những đồi hoa mơ nở trắng rừng. Màu trắng tượng trưng cho sự tinh khôi và sự sống. Cảnh thiên nhiên này mang đến cảm giác thơ mộng và bâng khuâng. Hình ảnh người phụ nữ đan nón và chuốt sợi giang thể hiện sự tỉ mỉ và cần cù của họ trong công việc.

Mùa hè đến:

“Ve kêu rừng phách đổ vàng

Nhớ cô em gái hái măng một mình”

Hình ảnh ve kêu và màu vàng của rừng phách tạo nên cảm giác của mùa hè. Hình ảnh cô em gái hái măng một mình cho thấy sự độc lập và can đảm của người phụ nữ Việt Bắc.

Cuối cùng, đêm trăng thu hiền diệu:

“Rừng thu trăng rọi hòa bình

Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung”

Dưới ánh trăng thanh bình, cảnh thiên nhiên được miêu tả như một bức tranh hòa quyện với tĩnh lặng. Tiếng hát ân tình thể hiện tình cảm thủy chung và sâu sắc của con người Việt Bắc.

Như vậy, những khung cảnh và con người của Việt Bắc đã được miêu tả một cách chân thực và tinh tế trong đoạn thơ này. Thiên nhiên và con người hòa quyện với nhau, tạo nên một bức tranh đẹp và trữ tình.

phân tích việc bắc đoạn 4
phân tích việc bắc đoạn 4

Phân tích khổ 4 Việt Bắc hay

Dưới đây là bài văn mẫu hướng dẫn phân tích khổ 4 Việt Bắc – tác phẩm quan trọng của Văn học 12 mà bạn cần nắm vững kiến thức:

Nhà thơ Tố Hữu đã từng nói: “Thơ là giọng điệu tâm hồn tự nhiên của con người”. Trong đó, những tâm tư sâu kín trong trái tim của mỗi người thơ được thể hiện một cách đặc biệt. Vì vậy, chúng ta có thể bắt gặp tình cảm đầy nỗi nhớ và tình thương cháy bỏng của nhà thơ Tố Hữu gửi đến quê hương cách mạng qua những dòng thơ trích từ bài thơ “Việt Bắc”.

“Ta với mình, mình với ta

Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh

Mình đi, mình lại nhớ mình

Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu…

Nhớ gì như nhớ người yêu

Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương

Nhớ từng bản khói cùng sương

Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.

Nhớ từng rừng nứa bờ tre

Ngòi Thia sông Ðáy, suối Lê vơi đầy

Ta đi, ta nhớ những ngày

Mình đây ta đó, đắng cay ngọt bùi…”

Năm 1954, khi Hiệp định Giơ-ne-vơ được ký kết, mở ra một trang sử mới cho cuộc cách mạng của dân tộc. Các cơ quan trung ương Đảng di dời quê hương cách mạng Việt Bắc để tiếp tục quản lý thủ đô. Tình cảm của cán bộ Đảng và nhân dân miền núi, sự che chở, bảo vệ họ trong những năm chiến đấu đã trở thành nguồn động viên cho tinh thần yêu nước. Thơ Tố Hữu không chỉ truyền đạt thông điệp chính trị mà còn thể hiện sự nhớ thương đối với những người ở lại.

Kiểu thơ lục bát với lối diễn đạt tương đối dễ hiểu và giọng điệu cởi mở đã làm cho nội dung chính trị trở nên gần gũi hơn, nhẹ nhàng hơn. Cụm từ “ta và mình” được sử dụng để diễn đạt tình cảm chung và sự đồng hành. Tình cảm đoàn kết và lòng yêu nước vượt qua mọi biên giới và khoảng cách.

Theo từng khúc “nhớ,” chúng ta được đưa vào những khung cảnh tự nhiên của Việt Bắc, từ cảnh trăng lên núi đầu, đến ánh nắng chiều trên lưng ngọn núi. Những bản làng bị phủ trong sương và khói, cùng với những rừng nứa và bãi tre đầy đặn. Bằng cách này, tác giả tạo ra một hình ảnh sâu sắc và trữ tình về thiên nhiên Việt Bắc. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện sự đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện mối quan hệ đặc biệt giữa con người và thiên nhiên.

Cuối cùng, chúng ta được hòa mình vào cảnh rừng đêm dưới ánh trăng:

“Rừng thu trăng rọi hòa bình

Nhớ tiếng hát ân tình thủy chung…”

Dưới ánh trăng yên bình, cảnh thiên nhiên trở nên hòa quyện với tĩnh lặng. Tiếng hát ân tình thể hiện tình cảm thủy chung và sâu sắc của con người Việt Bắc.

Như vậy, bằng cách tạo ra các hình ảnh và sử dụng từ ngữ diễn đạt tinh tế, tác giả đã truyền đạt một cách chân thực và sâu sắc tình cảm của mình đối với Việt Bắc. Thiên nhiên và con người ở đây được tạo nên một cách đầy đủ và trùng hợp. Đây là một bức tranh tươi đẹp và trữ tình của Việt Bắc thông qua tiếng thơ của tác giả.

Mẫu phân tích khổ 4 bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu

Việt Bắc là một bản huyền thoại anh hùng, đầy sức mạnh và tràn đầy lòng hào hùng, cũng như là một bản tình ca ngọt ngào và sâu đậm về tình đoàn kết của quân dân trong cuộc kháng chiến. Đặc biệt, trong khổ thơ thứ 4, nhà thơ Tố Hữu đã truyền đạt một cách đầy xúc động tình cảm kết nối và lòng trung thành, đầy màu sắc giữa người ra đi và những người ở lại; những người chiến sĩ cách mạng và đất nước chiến đấu.

Sử dụng lối đối đáp thường thấy trong ca dao và cách gọi “mình-ta,” nhà thơ Tố Hữu không chỉ tạo ra không gian chia ly đầy nỗi nhớ và xúc động, mà còn mang lại cảm giác ngọt ngào và đầy tình cảm như một tâm tình:

“Ta với mình, mình với ta
Lòng ta sau trước mặn mà đinh ninh
Mình đi, mình lại nhớ mình
Nguồn bao nhiêu nước nghĩa tình bấy nhiêu…”

Mặc dù “ta với mình, mình với ta” là hai thực thể riêng biệt, nhưng câu thơ này thể hiện sự đồng lòng và thống nhất trong tình cảm của người ra đi và người ở lại. Câu thơ này cũng là một phản ứng mạnh mẽ về tình cảm của người đi “sau trước đầy ấm áp và chắc chắn.” Những tình cảm đọng mãi với con người và vùng đất chiến khu sẽ luôn được giữ nguyên, sống động trong trái tim và tâm hồn của những người chiến sĩ cách mạng, không thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh. Sự so sánh “Như nguồn nước nghĩa tình vô biên” thể hiện tấm lòng và tình cảm của người ra đi. “Nguồn” là nơi xuất phát của dòng nước, và do đó luôn luôn dồi dào và mạnh mẽ, không bao giờ cạn kiệt; tương tự như tình cảm của người cách mạng, luôn sôi sục và đầy đặn, không bao giờ thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh. So sánh này tự nhiên và giản dị, nhưng thành công trong việc kích thích những cảm xúc ấm áp, chân thành của người ở lại.

Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.
Nhớ từng rừng nứa bờ tre
Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy

Trong những câu thơ tiếp theo, nhà thơ Tố Hữu tiếp tục tả nỗi nhớ và tình thương qua các câu thơ đầy hình ảnh và ngọt ngào. Nỗi nhớ thường khó diễn đạt bằng lời nên nhà thơ biểu hiện nó qua cảm xúc cụ thể “như nhớ người yêu.” Sự so sánh độc đáo này, dễ kích thích sự liên tưởng, đã truyền đạt được tình cảm tự do và mãnh liệt trong trái tim của mỗi người chiến sĩ khi họ phải xa cách con người và vùng đất chiến khu để quay trở về. Hình ảnh “Trăng lên đầu núi, nắng chiều trên lưng” không chỉ tạo ra một bức tranh tươi đẹp của núi rừng Việt Bắc, mà còn thể hiện tình cảm luôn đang sôi sục và thường xuyên, lan tỏa trong không gian và thời gian.

Rời xa Việt Bắc, nhưng những hình ảnh thân quen của cuộc sống và con người vẫn tràn ngập trong trái tim của những người chiến sĩ trẻ. Đó là những làn khói mảng mịt, không gian u ám của núi rừng, là sự ấm áp từ bếp lửa, và hình ảnh người thương “sớm chiều bếp lửa, người thương trở về.” Nỗi nhớ vẫn còn hiện hữu qua những hình ảnh và địa danh quen thuộc: rừng nứa, bờ tre, ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê… Từ “vơi đầy” trong câu thơ “Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê vơi đầy” được sử dụng một cách tinh tế, nó không chỉ gợi lên sự phong phú của dòng nước trong sông suối mà còn là sự phong phú của tình cảm trong tâm hồn của người ra đi.

“Ta đi, ta nhớ những ngày
Mình đây, ta đó đắng cay ngọt bùi…”

Trở về miền xuôi, những người chiến sĩ không chỉ nhớ về hình ảnh quen thuộc của núi rừng và người thương ở Việt Bắc mà còn mang theo những kỷ niệm đầy ý nghĩa trong những ngày khó khăn nhất. “Đắng cay ngọt bùi” đại diện cho những khó khăn, gian khổ mà những người chiến sĩ đã chia sẻ cùng với con người Việt Bắc. Tình cảm trở nên ý nghĩa hơn trong bão táp, và trong hoàn cảnh khó khăn, nó được thể hiện một cách chân thành nhất.

Sử dụng thể thơ lục bát đậm chất dân tộc kết hợp với lối đối đáp thường thấy trong ca dao, nhà thơ Tố Hữu đã vẽ nên bức tranh đầy màu sắc về tình cảm thủy chung của người ra đi và người ở lại. Đó là những tình cảm được xây dựng thông qua sự chân thành và sự gắn bó trong những thời kỳ khó khăn nhất của dân tộc, và vì vậy, dù có cách xa về địa lý, dù có khoảng cách, tình cảm của người ra đi vẫn luôn rực cháy và bền bỉ, vượt qua thời gian và khoảng cách.

Tổng kết phân tích Việt Bắc đoạn 4 của Tố Hữu

Thông qua bài viết trên đây của trang web Văn Học, hy vọng bạn đọc đã có thể biết cách phân tích Việt Bắc đoạn 4. Tiếp tục theo dõi những bài viết khác của chúng tôi để biết thêm nhiều thông tin thú vị khác nhé.

Similar Posts